Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入港
[rùgǎng]
|
hợp nhau; tâm đầu ý hợp (trao đổi)。(交谈)投机(多见于早期白话)。
二人谈得入港。
hai người nói chuyện rất hợp nhau.