Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入木三分
[rùmùsānfēn]
|
Hán Việt: NHẬP MỘC TAM PHÂN
lập luận sắc sảo; bàn tán sâu sắc; ăn vào gỗ sâu ba phân。相传晋代书法家王羲之在木板上写字,刻字的人发现墨汁透入木板有三分深(见于唐代张怀瓘《书断》)。后用来形容书法有力,也用来比喻议论深刻。