Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入情入理
[rùqíngrùlǐ]
|
Hán Việt: NHẬP TÌNH NHẬP LÍ
có tình có lí; hợp tình hợp lý。合乎情理。