Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入射点
[rùshèdiǎn]
|
điểm khúc xạ。光线碰到密度不同的另一种媒质而发生反射或折射时,在两种媒质的界面上改变方向的点,即入射线和界面的交点。