Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入学
[rùxué]
|
1. nhập học; mới học。开始进某个学校学习。
入学考试。
thi vào trường.
明天检查体格,后天就入学。
ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
2. vào trường tiểu học。开始进小学学习。
入学年龄。
tuổi đi học.