Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入境
[rùjìng]
|
nhập cảnh。进入国境。
入境签证。
thị thực nhập cảnh.
办理入境手续。
làm thủ tục nhập cảnh.