Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入味
[rùwèi]
|
ngon miệng; hấp dẫn; thú vị。(入味儿)有滋味;有趣味。
菜做得很入味。
món ăn làm rất ngon miệng.
这出戏我们越看越入味。
vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.