Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入伙
[rùhuǒ]
|
1. nhập bọn; nhập hội。加入某个集体或集团。
2. vào ăn tập thể。加入集体伙食。