Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入乡随乡
[rùxiāngsuíxiāng]
|
Hán Việt: TUỲ HƯƠNG NHẬP HƯƠNG
vào làng theo làng, vào phố theo phố; nhập gia tuỳ tục; đến đâu phải theo phong tục nơi ấy。到一个地方就按照当地的风俗习惯生活。见〖随乡入乡〗。