Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜风
[dōufēng]
|
1. căng gió; lộng gió。(船帆、车篷等)挡住风。
破帆不兜风
buồm rách không căng gió được.
2. đi hóng gió; đi hóng mát (bằng xe hoặc cưỡi ngựa hay du thuyền)。坐车、骑马或乘游艇兜圈子乘凉或游逛。
他开着车兜风去了。
anh ấy chạy xe đi hóng mát.