Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜销
[dōuxiāo]
|
chào hàng; bán rao。到处找人购买(自己手上的货物)。
兜销存货
bán rao hàng tồn kho