Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜鍪
[dōumóu]
|
mũ chiến đấu; nón lính (thời xưa)。古代作战时戴的盔。