1. xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)。翻弄(旧存的东西)。
老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。
bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
2. khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)。重新提起(旧事旧话)。
过去的那些事别兜翻了。
những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
3. lật tẩy; vạch trần; bóc trần。揭穿(隐讳的事情)。
把他的老底都给兜翻出来了。
lật tẩy nó rồi.