Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜揽
[dōulǎn]
|
1. câu khách; mời khách。招引(顾客)。
兜揽生意。
mời khách mua hàng; chào hàng.
2. chuốc lấy; ôm nhiều việc。把事情往身上拉。
他就爱兜揽个事儿。
những việc này đều do nó chuốc lấy.