Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜挡
[dōudǎng]
|
đối phó; chống lại; ngăn lại。抵挡;对付。