Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜抄
[dōuchāo]
|
công kích từ ba phía; vây đánh từ ba phía。从后面和两旁包围攻击。