Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜底
[dōudǐ]
|
lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái。(兜底儿)把底细全部揭露出来(多指隐讳的事)。
他的事儿全让人兜了底。
việc của nó đều bị mọi người lật tẩy.