Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜子
[dōu·zi]
|
1. túi; cái túi。口袋一类的东西。
裤兜子
túi quần
2. cáng tre; kiệu tre。同'篼子'。