Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜头盖脸
[dōutóugàiliǎn]
|
thẳng vào mặt。正对着头和脸。
一盆水兜头盖脸全泼在他身上了。
chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.