Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜嘴
[dōuzuǐ]
|
1. yếm; cái yếm。围嘴儿。
2. cái rọ mõm (úp vào miệng súc vật, không cho chúng ăn trong khi đang làm việc)。笼嘴。