Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党阀
[dǎngfá]
|
đảng phiệt (kẻ cầm đầu gây bè cánh, hoành hành trong Đảng.)。指政党内把持大权、专横跋扈、进行宗派活动的头目。