Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党费
[dǎngfèi]
|
1. kinh phí hoạt động (đảng)。政党的活动经费。
2. Đảng phí。党员按期向所在的党的基层组织交纳的钱。