Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党纪
[dǎngjì]
|
kỷ luật đảng。一个政党所规定的该党党员必须遵守的纪律。