Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党章
[dǎngzhāng]
|
điều lệ đảng。一个政党的章程,一般规定该党的总纲、组织机构、组织制度及党员的条件、权利、义务和纪律等项。