Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党旗
[dǎngqí]
|
cờ đảng。代表一个政党的旗帜。中国共产党的党旗是左上角有金黄色的镰刀和铁锤的红旗。