Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党性
[dǎngxìng]
|
1. tính giai cấp。阶级性最高最集中的表现。不同的阶级或政党有不同的党性。
2. tính đảng。特指共产党员的党性,就是无产阶级的阶级性最高最集中的表现,是衡量党员阶级觉悟的高低和立场是否坚定的准绳。