Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党徒
[dǎngtú]
|
đảng đồ; tay sai (mang nghĩa xấu)。参加某一集团或派别的人(含贬义)。