Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党委
[dǎngwěi]
|
đảng uỷ。某些政党的各级委员会的简称,在中国特指中国共产党的各级委员会。