Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党国
[dǎngguó]
|
quốc dân đảng。国民党统治时期指国民党及其所掌握的国家政权。