Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党团
[dǎngtuán]
|
1. đảng và đoàn。党派和团体的简称,在中国特指共产党和共青团。
2. đảng đoàn (nhóm nghị sĩ của một đảng trong quốc hội ở các nước tư bản)。某些国家议会中,属于同一政党的代表的集体。