Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党员
[dǎngyuán]
|
đảng viên。政党的成员,在中国特指中国共产党的成员。