Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党参
[dǎngshēn]
|
đảng sâm。多年生草本植物,根可入药。过去多产于山西上党地区。