Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
党八股
[dǎngbāgǔ]
|
đảng văn phong rập khuôn。指现代革命队伍中产生的一种八股文式的空洞死板的文风。