Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克期
[kèqī]
|
kỳ hạn; hạn định; thời hạn。约定或限定日期。也做刻期。
克期完工。
thời hạn hoàn công.
克期送达。
thời hạn bàn giao.