Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克星
[kèxīng]
|
khắc tinh (những người mê tín tin theo thuyết ngũ hành tương sinh tương khắc cho rằng có một số người có vận mệnh xung khắc, không mang lại may mắn cho người khác)。迷信的人用五 行相生相克的道理推论,认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。
猫头鹰是鼠类的克星。
cú mèo là khắc tinh của loài chuột.