Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克日
[kèrì]
|
kỳ kạn; hạn định; ngày。克期。也作刻日。
克日动工。
ngày khởi công.