Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克拉
[kèlā]
|
ca-ra (đőn vị đo trọng lượng quốc tế, tiếng Pháp: carat)。宝石的重量单位,1克拉等于 200毫克, 即0. 2克。(法carat)。