Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克扣
[kèkòu]
|
cắt xén; khấu trừ; ăn bớt。私自扣减应该发给别人的财物, 据 为 己有。
克扣粮饷。
cắt xén lương thực.