Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克己
[kèjǐ]
|
1. khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân)。克制自己的私心,对自己要求严格。
2. bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền)。商店自 称 货价便宜,不多赚钱。
3. tiết kiệm; dè sẻn。节俭,俭省。
自奉克己。
tự tiết kiệm.