Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克复
[kèfù]
|
giành lại; chiếm lại。经过战斗而夺回(被敌人占领的地方)。
克复失地。
giành lại những vùng đất bị mất.