Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克勤克俭
[kèqínkèjiǎn]
|
cần cù tiết kiệm; chăm chỉ tằn tiện。既能勤劳, 又 能节俭。
克勤克俭是我国人民的优良传统。
cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.