Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光鲜
[guāngxiān]
|
1. ngăn nắp; gọn gàng。明亮鲜艳;整洁漂亮。
衣着光鲜
ăn mặc gọn gàng sạch sẽ
2. quang vinh; vinh quang; vinh dự; vẻ vang; nổi tiếng。光彩;光荣。
总想把事情为得光鲜体面一点儿。
lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.