Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光阴
[guāngyīn]
|
1. thời gian; thời giờ; năm tháng。时间。
光阴似箭
thời gian thắm thoát thoi đýa
青年时代的光阴是最宝贵的。
những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。
thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
2. ban ngày。日子3.。