Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光闪闪
[guāngshǎnshǎn]
|
lóng lánh; óng ánh; ánh sáng mờ ảo; ánh sáng chập chờn。(光闪闪的)形容光亮闪烁。
光闪闪的珍珠。
trân châu lóng lánh.