Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光针
[guāngzhēn]
|
1. xung điện; châm cứu bằng xung điện。利用激光代替毫针进行针灸的装置。
2. chùm tia sáng; ánh sáng (của thiết bị châm cứu bằng xung điện)。这种装置的光束。