Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光通量
[guāngtōngliàng]
|
thông lượng ánh sáng; thông lượng quang。单位时间内通过某一面积的光的量。单位是流明。