Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光趟
[guāng·tang]
|
nhẵn bóng; nhẵn; nhẵn nhụi; trơn; mượt。光滑;不粗糙。
席子编得又细密又光趟。
chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.