Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光赤
[guāngchì]
|
lộ; trần; để trần (cơ thể)。(身体)露着。