Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光荣榜
[guāngróngbǎng]
|
bảng vàng danh dự; bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự。表扬先进入物的榜,榜上列出姓名,有时加上照片和先进事迹。