Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光缆
[guānglǎn]
|
cáp quang; dây cáp (để truyền tín hiệu)。由许多根经过技术处理的光导纤维组合而成的缆,用来传输光信号。